Bảng Giá Giao Hàng (TP.HCM)

Loại Xe Kích Thước (DxRxC) Khối Lượng / Số khối Cước ban đầu Giá mỗi km tiếp theo Giao hàng đường dài (40km)
Xe máy 50x40x50cm 30kg 11,880đ +4,320đ/km (>2km) 194,400đ đầu tiên + 4,752đ/km (>40km)
Xe bán tải 140x150x50cm 1 CBM 111,780đ

+10,800đ/km (4-10km)

+7,560đ/km (10-15km)

+5,940đ/km (15-45km)

+4,860đ/km (>45km)

362,880đ/40km + tiếp tục như Giá Mỗi km tiếp theo

Xe van 500kg 170x120x120cm 1.5 CBM 111,780đ +10,800đ → +4,860đ/km tùy đoạn 362,880đ/40km + tiếp tục như Giá Mỗi km tiếp theo
Xe van 750kg 190x120x130cm 3CBM 130,140đ

+11,340đ/km (4-10km)

+8,640đ/km (10-15km)

+6,480đ/km (15-45km)

+5,400đ/km (>45km)

403,380đ/40km + tiếp tục như Giá Mỗi km tiếp theo
Xe van 1000kg 210x130x130cm 4cbm 148,500đ

+12,420đ/km (4-10km)

+9,720đ/km (10-15km)

+7,020đ/km (15-45km)

+5,400đ/km (>45km)

447,120đ/40km + tiếp tục như Giá Mỗi km tiếp theo
Xe tải 500kg 190x140x140cm 1,5CBM 111,780đ

+10,800đ/km (4-10km)

+7,560đ/km (10-15km)

+5,940đ/km (15-45km)

+4,860đ/km (>45km)

403,380đ/40km + tiếp tục như Giá Mỗi km tiếp theo
Xe tải 750kg 190x140x140cm 1,5cbm 111,780đ

+11,340đ/km (4-10km)

+8,640đ/km (10-15km)

+6,480đ/km (15-45km)

+5,400đ/km (>45km)

403,380đ/40km + tiếp tục như Giá Mỗi km tiếp theo
Xe tải 1000kg 300x160x160cm 5 CBM 148,500đ

+12,420đ/km (4-10km)

+9,720đ/km (10-15km)

+7,020đ/km (15-45km)

+5,400đ/km (>45km)

447,120đ/40km + tiếp tục như Giá Mỗi km tiếp theo
Xe tải 1250kg 310x160x160cm 7cbm 185,760đ

+12,420đ/km (4-10km)

+9,720đ/km (10-15km)

+7,020đ/km (15-45km)

+5,400đ/km (>45km)

484,380đ/40km + tiếp tục như Giá Mỗi km tiếp theo
Xe tải 1500kg 320x160x170cm 7,5cbm 223,020đ

+12,420đ/km (4-10km)

+9,720đ/km (10-15km)

+7,020đ/km (15-45km)

+5,400đ/km (>45km)

521,640đ/40km + tiếp tục như Giá Mỗi km tiếp theo
Xe tải 2500kg 420x180x170cm 11 CBM 355,860đ

+15,120đ/km (4-10km)

+12,420đ/km (10-30km)

+9,720đ/km (30-50km)

+9,180đ/km (50-100km)

+7,020đ/km (>100km)

792,180đ/40km + tiếp tục như Giá Mỗi km tiếp theo

* Phí dịch vụ có thể thay đổi tùy vào điều kiện giao thông, loại hàng hóa, cầu đường và phụ phí khác. Tham khảo thêm trên ứng dụng.

Bảng Giá Đặt Xe

Loại Xe Giá 1km Giá 2-12km Giá 13-25km Giá trên 25km Khu vực
Xe máy 12,500đ 4,200đ 4,200đ 4,200đ H. Cần Giuộc – Long An
Xe máy 12,500đ 4,200đ 4,200đ 4,200đ H. Bình Chánh – HCM
Xe 4 chỗ 29,000đ 11,000đ 10,500đ 9,500đ H. Cần Giuộc – Long An
Xe 4 chỗ 29,000đ 11,000đ 10,500đ 9,500đ H. Bình Chánh – HCM
Xe 7 chỗ 34,000đ 13,500đ 13,000đ 12,000đ H. Cần Giuộc – Long An
Xe 7 chỗ 34,000đ 13,500đ 13,000đ 12,000đ H. Bình Chánh – HCM

* Giá cước có thể thay đổi tùy vào điều kiện đường sá, thời điểm cao điểm hoặc yêu cầu đặc biệt.